Tháo gỡ không để lại vết keo cho các ứng dụng che chắn và bảo vệ bề mặt
Băng dính chịu nhiệt cao có khả năng lắp đặt dễ dàng và tháo rời từng mảnh mà không để lại vết keo
Băng dính tạo ra viền màu sắc sắc nét và cung cấp khả năng bám sơn tốt.
Mô tả Sản phẩm
tesa® 50620 Basic bột lớp phủ băng là một băng che màu xanh lá cây, độ nóng cao, có một nền polyester với chất kết dính silicone. tesa® 50620 được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là để che trong quá trình bột lớp phủ và các ứng dụng bảo vệ bề mặt.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật
Tính năng sản phẩm
Tháo gỡ không để lại vết keo cho các ứng dụng che chắn và bảo vệ bề mặt
Băng dính chịu nhiệt cao có khả năng lắp đặt dễ dàng và tháo rời từng mảnh mà không để lại vết keo
Băng dính tạo ra viền màu sắc sắc nét và cung cấp khả năng bám sơn tốt.
Hệ thống keo silicone của băng che chắn giúp băng chịu được nhiệt độ cao, chịu được nhiệt độ lên đến 200°C trong tối đa 30 phút mỗi lần.
Các lĩnh vực ứng dụng
tesa® 50620 phù hợp để che khu vực cần được bảo vệ trong quá trình phủ bột thông thường.
Băng dính chịu nhiệt cao có thể chịu được nhiệt độ lên đến 200°C trong 30 phút.
tesa® 50620 được sử dụng cho các ứng dụng bảo vệ bề mặt hoặc gắn kết vật liệu không phân cực.
Băng che chắn có thể tháo gỡ không để lại vết keo.
tesa ® 50620
Tính năng sản phẩm
Mô tả Sản phẩm
tesa® 50620 Basic bột lớp phủ băng là một băng che màu xanh lá cây, độ nóng cao, có một nền polyester với chất kết dính silicone. tesa® 50620 được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là để che trong quá trình bột lớp phủ và các ứng dụng bảo vệ bề mặt.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật
Tính năng sản phẩm
Các lĩnh vực ứng dụng
Cấu trúc sản phẩm
Loại chất kết dính
silicone
Vật liệu đỡ
PET
Độ dày tổng cộng
2.76 mils
70 μm
Thuộc tính / Giá trị hiệu suất
Độ giãn dài khi đứt
110 %
Độ bền kéo
42.83 lbs/in
75 N/cm
Điện áp xuyên thủng
4000 V
Khả năng bám sơn
tốt
Dễ tháo rời
có
Lề màu sắc sắc nét
có
Khả năng xé bằng tay
không
Khả năng chịu nhiệt (30 phút)
392 °F
200 °C
Bám vào các giá trị
Bám vào thép
2.06 lbs/in
3.6 N/cm